DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,01 | 0,12 | 3,32 | -4,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,52 | 0,78 | 83,32 | -37,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,13 | 0,03 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,08 | 1,22 | 1,17 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 163,23 | 159,46 | 42,70 | 119,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,51 | -2,31 | -73,22 | 181,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,37 | 13,96 | 65,45 | 34,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,47 | 10,23 | 142,11 | -22,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,46 | 12,35 | 60,00 | 167,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,99 | 61,51 | 97,72 | 100,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 261,35 | 114,74 | 493,81 | 696,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,81 | 7,83 | -517,36 | 5,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 327,49 | 201,85 | 774,97 | 799,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 136,14 | 32,58 | 56,84 | 175,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,19 | 1,59 | 2,68 | 2,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,25 | 1,50 | 2,65 | 2,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,93 | 0,93 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,08 | 0,22 | 0,17 | 0,09 |