DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,89 | 1,67 | 1,55 | -4,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,84 | 0,94 | 0,90 | -3,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,05 | 1,65 | 1,59 | 1,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,10 | 1,08 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,45 | 72,79 | 70,62 | 56,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,35 | -21,26 | -2,98 | -19,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,20 | 7,26 | 8,59 | 4,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,00 | 1,17 | 1,16 | -3,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,99 | 80,63 | 77,08 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 68,75 | 81,91 | 98,03 | 88,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,22 | 5,62 | 5,16 | 3,16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,85 | 4,76 | 8,27 | 11,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,89 | 144,04 | 152,51 | 198,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,36 | 25,58 | 25,83 | 25,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,76 | 9,12 | 8,02 | 6,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,46 | 8,61 | 7,68 | 6,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,34 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,08 | 0,09 | 0,13 |