DUPONT
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,38 | -0,42 | -0,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -55,04 | -23,66 | -32,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,35 | 36,80 | 22,92 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 1,97 | 3,80 | 1,74 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 32,18 | 19,33 | 16,19 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1,98 | 3,80 | 1,82 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,22 | -0,76 | 0,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | 0,00 | ||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,02 | 0,14 | 0,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,80 | 0,49 | 0,24 |