DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 1,82 | 3,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,84 | 4,90 | 10,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,13 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 2,92 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 274,60 | 223,21 | 206,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 77,50 | -18,71 | -7,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,15 | 21,03 | 23,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,86 | 9,42 | 25,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,07 | 75,88 | 50,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 68,49 | 79,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 440,59 | 589,19 | 535,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,38 | 50,57 | 39,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,61 | 42,93 | 14,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 477,49 | 633,15 | 569,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 295,42 | 398,16 | 292,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,35 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,26 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,12 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,94 | 1,92 | 1,61 |