DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,75 | -7,33 | -7,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -63,10 | -73,84 | -70,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,66 | 1,71 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,88 | 11,94 | 12,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,17 | -24,78 | 4,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -41,15 | -43,39 | -41,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | -60,99 | -60,86 | -65,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 103,45 | 121,33 | 108,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,74 | 44,49 | 44,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,60 | 9,25 | 12,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,25 | 60,89 | 45,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 72,01 | 67,61 | 61,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -44,43 | -47,97 | -38,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,16 | 0,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,13 | 0,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,96 | 0,96 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,66 | 0,71 | 0,82 |