DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,42 | 5,00 | 7,95 | 8,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1.553,02 | -394,81 | -1.175,45 | -1.956,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,24 | -0,20 | -0,16 | -0,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,98 | 17,25 | 10,03 | 6,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -48,82 | 1,54 | -41,82 | -31,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,15 | 26,56 | 5,90 | -12,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | -714,57 | 185,32 | -237,03 | -408,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 217,34 | -213,05 | 495,91 | 479,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.588,53 | 1.356,93 | 1.688,16 | 2.395,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 228,76 | 235,28 | 222,45 | 167,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9.044,37 | 8.234,49 | 10.898,12 | 13.154,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.915,30 | 1.670,39 | 2.148,87 | 2.934,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.518,79 | -1.558,90 | -1.668,40 | -1.785,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,06 | 0,05 | 0,03 | 0,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,05 | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,72 | 0,76 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,24 | -1,20 | -1,16 | -1,14 |