DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,88 | 2,96 | 0,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,01 | 10,83 | 7,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,21 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,16 | 1,30 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,36 | 21,12 | 8,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 233,15 | -34,74 | -58,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,59 | 17,90 | 16,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,26 | 13,54 | 10,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 88,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 139,63 | 217,20 | 352,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,95 | 165,09 | 387,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,71 | 26,92 | 2,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,74 | 389,22 | 688,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 65,86 | 67,24 | 62,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,63 | 3,94 | 16,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,30 | 2,62 | 8,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,16 | 0,30 | 0,06 |