DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,42 | 15,10 | 16,64 | 17,50 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 46,09 | 48,01 | 55,59 | 58,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,25 | 0,25 | 0,25 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,25 | 1,22 | 1,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,79 | 40,42 | 39,48 | 40,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -3,37 | 1,57 | -2,33 | 1,62 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 88,45 | 88,04 | 87,98 | 87,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,23 | 64,97 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,14 | 79,44 | 85,56 | 85,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,02 | 14,80 | 13,86 | 19,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 143,23 | 132,07 | 101,64 | 108,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 845,71 | 912,58 | 974,53 | 987,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82,23 | 85,83 | 93,31 | 98,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,25 | 6,64 | 8,71 | 10,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 9,24 | 6,64 | 8,70 | 10,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,40 | 0,37 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,25 | 0,22 | 0,21 |