DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,82 | 0,40 | 0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,14 | 0,37 | 0,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,55 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 1,93 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,25 | 180,84 | 158,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,28 | 49,15 | -12,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,25 | 4,42 | 3,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,42 | 0,49 | 2,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 30,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 76,89 | 77,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,85 | 84,93 | 100,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,72 | 30,36 | 40,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,23 | 3,34 | 0,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,83 | 125,21 | 150,91 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,77 | 90,04 | 91,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,58 | 1,57 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,90 | 0,93 | 1,01 |