DUPONT
Đơn vị | Q2 2009 | Q3 2009 | Q4 2009 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,84 | 3,83 | -0,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,16 | 11,86 | -1,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,14 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 2,39 | 2,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2009 | Q3 2009 | Q4 2009 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 413,10 | 336,99 | 479,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,29 | -18,42 | 42,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,57 | 24,55 | 22,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,92 | 16,30 | 0,43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 105,37 | 97,04 | -342,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,98 | 74,96 | 75,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2009 | Q3 2009 | Q4 2009 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 75,02 | 167,31 | 168,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,04 | 189,13 | 63,33 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,23 | 63,45 | 38,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 223,83 | 362,37 | 250,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2009 | Q3 2009 | Q4 2009 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 678,73 | 989,73 | 844,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,03 | 3,84 | 2,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,64 | 2,45 | 2,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,46 | 0,52 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 1,39 | 1,64 |