DUPONT
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,06 | -0,75 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -17,31 | -4,81 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,84 | 1,84 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,80 | 22,23 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -88,26 | 152,70 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,23 | 8,74 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,95 | -1,18 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 217,65 | 408,89 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,10 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.210,48 | 481,92 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.324,69 | 484,32 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,23 | 24,67 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.364,02 | 928,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q1 2023 | Q2 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,62 | 106,14 | 112,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,88 | 1,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,00 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 0,84 | 0,87 |