DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,69 | 0,26 | 0,04 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,43 | 1,41 | 2,27 | 2,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,50 | 0,15 | 0,01 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,20 | 1,29 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 49,92 | 14,56 | 1,38 | 2,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,86 | -70,84 | -90,53 | 107,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,19 | 37,54 | 15,09 | 73,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,98 | 3,15 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,91 | 80,00 | 72,03 | 67,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,45 | 393,60 | 5.228,94 | 5.219,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,95 | 378,52 | 7.328,67 | 14.085,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,61 | 51,12 | 256,77 | 598,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 527,66 | 1.733,87 | 19.455,82 | 9.633,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,76 | 57,26 | 55,22 | 56,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,33 | 5,81 | 4,02 | 4,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,33 | 4,98 | 2,70 | 2,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,28 | 0,26 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,20 | 0,29 | 0,30 |