DUPONT
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,73 | 25,34 | 20,38 | 18,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,95 | 6,86 | 6,00 | 4,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,87 | 1,65 | 1,38 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 2,24 | 2,47 | 5,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 384,15 | 401,06 | 420,00 | 524,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,60 | 4,40 | 4,72 | 24,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,29 | 16,50 | 18,45 | 16,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,90 | 8,60 | 8,09 | 6,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,18 | 87,40 | 79,03 | 73,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,91 | 91,26 | 93,92 | 88,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,29 | 45,11 | 40,29 | 33,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 62,21 | 67,44 | 66,30 | 92,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,00 | 26,60 | 39,83 | 27,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 129,67 | 115,75 | 138,13 | 243,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 23,37 | 7,70 | 2,60 | 72,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,06 | 1,02 | 1,26 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,70 | 0,53 | 0,61 | 0,85 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,48 | 0,48 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 1,24 | 1,47 | 4,10 |