DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,72 | -1,27 | -1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,98 | -7,47 | -8,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,29 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,55 | 14,48 | 11,11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,18 | -6,90 | -23,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,40 | 16,47 | 21,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,33 | -5,31 | -6,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,95 | 140,65 | 138,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,23 | 64,72 | 54,74 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.154,01 | 1.132,74 | 1.557,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 123,21 | 125,05 | 154,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 929,76 | 976,59 | 1.231,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,33 | 103,62 | 103,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,93 | 3,02 | 3,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,21 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,29 | 1,25 |