DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 39,46 | 35,25 | 34,15 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,95 | 7,02 | 8,19 | 0,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,98 | 1,79 | 2,82 | 2,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,90 | 2,81 | 1,48 | 1,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 134,12 | 183,42 | 231,36 | 184,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 54,78 | 36,76 | 26,14 | -20,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,75 | 11,08 | 12,12 | 10,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,43 | 7,10 | 8,51 | 1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 157,38 | 99,74 | 96,42 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,66 | 99,20 | 99,90 | 19,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,80 | 53,32 | 29,22 | 42,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,39 | 0,44 | 0,23 | 0,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,85 | 4,19 | 2,59 | 4,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,05 | 181,63 | 110,64 | 154,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,74 | 27,01 | 45,27 | 58,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,42 | 2,82 | 3,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 1,40 | 2,76 | 3,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,11 | 0,15 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,94 | 0,56 | 0,51 |