Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 42.244 33.088 91.272 70.129 78.144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.632 18.690 12.867 15.077 18.392
1. Tiền 9.632 11.690 9.867 11.577 15.892
2. Các khoản tương đương tiền 1.000 7.000 3.000 3.500 2.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7.000 4.000 50.000 35.015 36.899
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 693 689
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -49 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7.000 4.000 50.000 34.371 36.210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18.562 9.849 26.793 18.520 21.331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.398 4.493 9.538 11.671 9.902
2. Trả trước cho người bán 891 872 11.236 679 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.021 6.257 7.793 7.967 13.279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.748 -1.773 -1.773 -1.797 -1.850
IV. Tổng hàng tồn kho 4.752 134 198 128 57
1. Hàng tồn kho 4.752 134 198 128 57
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.298 415 1.414 1.390 1.465
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 370 26 23 21 20
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 745 203 1.118 1.072 1.366
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 183 187 274 298 79
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15.556 11.926 11.449 11.974 1.178
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.340 2.794 2.794 2.794 2.794
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.340 -2.794 -2.794 -2.794 -2.794
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 98 98 98 98 98
- Giá trị hao mòn lũy kế -98 -98 -98 -98 -98
III. Bất động sản đầu tư 503 1.615 1.340 1.065 0
- Nguyên giá 1.027 2.251 2.251 2.251 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -524 -636 -911 -1.186 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 269 1.685 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 269 1.685 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 15.053 10.311 9.840 9.224 568
1. Chi phí trả trước dài hạn 15.053 10.311 9.840 9.224 568
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 611
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57.800 45.014 102.721 82.104 79.322
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48.070 25.959 70.790 31.214 27.814
I. Nợ ngắn hạn 31.280 19.350 64.261 24.862 20.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 535 35 39.535 35 35
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.039 2.321 1.871 1.435 1.943
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 809 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 526 901 832 20.359 487
6. Phải trả người lao động 12.766 13.238 19.077 0 15.666
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.512 0 82 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 740 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.129 2.318 1.909 2.213 1.964
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 773 537 213 11 3
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.789 6.609 6.529 6.351 7.717
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 400 400 400 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16.389 6.209 6.129 6.351 6.536
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 1.181
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.731 19.055 31.931 50.890 51.508
I. Vốn chủ sở hữu 9.731 19.055 31.931 50.890 51.508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 61.004 61.004 61.004 61.004 61.004
2. Thặng dư vốn cổ phần 47.158 47.158 47.158 47.158 47.158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -685 -685 -685 -685 -685
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10 10 10 10 10
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -102.314 -93.008 -80.158 -61.215 -59.156
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105.192 -102.314 -93.008 -80.158 -61.215
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.879 9.306 12.849 18.943 2.059
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.557 4.575 4.603 4.618 3.177
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57.800 45.014 102.721 82.104 79.322