DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,55 | 2,98 | 4,34 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 312,95 | 137,89 | 137,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,03 | 2,08 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,92 | 96,49 | 137,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,33 | 97,24 | 42,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,16 | 50,23 | 32,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 535,07 | 255,18 | 213,11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 58,59 | 55,90 | 66,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99,83 | 96,67 | 97,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5.904,81 | 3.263,50 | 1.587,63 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 293,11 | 67,95 | 20,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,94 | 12,45 | 10,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 6.042,59 | 3.330,12 | 1.900,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.772,55 | 1.630,11 | -797,79 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 1,86 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,18 | 1,85 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,62 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,19 | 1,09 |