DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | -9,23 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,05 | -20,35 | 1,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,34 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,35 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 83,04 | 211,19 | 207,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,00 | 154,33 | -1,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,03 | 16,42 | 24,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,38 | -18,85 | 2,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,08 | 102,28 | 77,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,65 | 105,56 | 56,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 240,59 | 101,95 | 74,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,14 | 34,10 | 33,59 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,18 | 53,02 | 34,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 470,89 | 201,46 | 185,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 263,06 | 208,34 | 218,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,59 | 1,81 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,24 | 1,56 | 1,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,26 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,33 | 0,57 | 0,46 |