DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,54 | 1,92 | 4,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,51 | 7,06 | 10,18 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,19 | 0,28 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,40 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 139,24 | 128,92 | 195,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,44 | -7,41 | 51,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,10 | 23,82 | 27,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,28 | 8,17 | 12,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,78 | 86,48 | 92,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 99,89 | 87,51 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 193,87 | 183,21 | 95,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,45 | 118,86 | 53,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,92 | 58,33 | 32,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 323,39 | 369,41 | 248,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 324,79 | 333,30 | 340,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,93 | 2,77 | 2,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,50 | 2,30 | 2,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,22 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,40 | 0,39 |