DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,84 | 0,92 | 1,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,09 | 0,12 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,34 | 1,89 | 0,68 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,94 | 3,90 | 8,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.501,81 | 1.996,64 | 1.607,16 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,51 | -20,19 | -19,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,94 | 7,43 | 8,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,96 | 0,93 | 0,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,28 | 45,12 | 29,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,60 | 29,74 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,07 | 7,74 | 6,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,77 | 25,98 | 122,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,90 | 17,01 | 11,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 61,02 | 39,56 | 124,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 82,20 | 82,45 | 98,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,11 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,41 | 0,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,18 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,94 | 2,90 | 7,65 |