DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,11 | 0,15 | 0,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,57 | 1,01 | 0,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,11 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,37 | 1,33 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 120,18 | 97,46 | 97,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,73 | -18,91 | 0,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,01 | 14,59 | 11,17 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,04 | 6,00 | 3,47 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,79 | 27,82 | 15,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 60,58 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 126,09 | 151,76 | 164,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 419,65 | 561,68 | 530,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,44 | 24,57 | 29,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 493,46 | 617,90 | 602,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 417,37 | 427,04 | 438,94 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 2,83 | 3,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,84 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,33 |