DUPONT
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,92 | 3,33 | 3,97 | 1,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 1,29 | 1,33 | 0,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 | 0,40 | 0,47 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,53 | 6,37 | 6,29 | 6,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 306,93 | 366,70 | 422,32 | 443,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,52 | 19,47 | 15,17 | 4,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,19 | 13,25 | 14,40 | 12,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,45 | 8,57 | 11,17 | 9,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,17 | 22,20 | 16,00 | 6,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 73,37 | 67,82 | 74,36 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 215,69 | 177,58 | 17,20 | 13,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 428,32 | 425,96 | 572,85 | 611,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 136,08 | 129,06 | 94,05 | 149,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 597,39 | 561,23 | 486,06 | 529,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -146,53 | 286,95 | 276,69 | 286,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,77 | 2,04 | 1,97 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,65 | 0,07 | 0,05 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,38 | 0,37 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,53 | 5,37 | 5,29 | 5,44 |