Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 443.441 502.349 563.854 562.391 643.040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.123 2.560 2.243 345 2.274
1. Tiền 5.123 2.560 2.243 345 2.274
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53.532 181.376 178.412 19.903 16.154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.292 16.790 25.844 15.505 13.746
2. Trả trước cho người bán 2.583 2.237 442 2.251 1.378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.658 163.904 152.363 2.148 1.030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1.554 -238 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 384.153 312.671 371.268 531.287 612.905
1. Hàng tồn kho 384.153 312.671 371.268 531.287 612.905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 633 5.742 11.931 10.855 11.707
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 4.280 10.061 10.035 11.202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 283 1.462 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 351 0 0 0 505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 1.870 820 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 406.519 371.578 341.932 327.317 314.576
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 349.328 359.420 330.953 311.101 247.140
1. Tài sản cố định hữu hình 315.787 319.973 293.519 275.505 213.385
- Nguyên giá 508.129 542.218 544.083 546.595 495.958
- Giá trị hao mòn lũy kế -192.342 -222.244 -250.564 -271.090 -282.574
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33.542 32.599 30.726 29.030 27.208
- Nguyên giá 39.261 40.680 40.946 40.946 40.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.720 -8.081 -10.219 -11.916 -13.738
3. Tài sản cố định vô hình 0 6.848 6.707 6.566 6.548
- Nguyên giá 0 6.976 6.976 6.976 7.106
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -128 -269 -411 -559
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30.058 1.314 3.259 8.965 13.029
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.133 10.843 7.721 7.251 54.406
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.133 10.843 3.122 2.652 49.807
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 4.599 4.599 4.599
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 849.961 873.927 905.786 889.708 957.615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 698.048 715.809 763.614 748.314 809.031
I. Nợ ngắn hạn 626.079 648.881 276.905 285.699 356.345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 117.611 119.157 153.213 194.577 155.524
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 102.448 99.341 112.489 87.229 150.019
4. Người mua trả tiền trước 0 2.382 893 1.706 2.399
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92 2.352 9.848 810 423
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 1.248
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 405.927 425.649 463 1.377 46.732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.970 66.928 486.709 462.615 452.686
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 8.000 8.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 71.970 66.928 486.709 454.615 444.686
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.912 158.117 142.172 141.393 148.585
I. Vốn chủ sở hữu 151.912 158.117 142.172 141.393 148.585
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 -3.527 -4.429 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.912 33.117 20.698 20.822 23.585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 849.961 873.927 905.786 889.708 957.615