DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,69 | 1,06 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,71 | 1,07 | 1,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,31 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,38 | 3,17 | 2,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.246,35 | 3.343,53 | 3.018,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 40,94 | 2,99 | -9,71 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,19 | 7,94 | 10,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,18 | 3,72 | 5,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -26,55 | 34,84 | 47,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 122,32 | 82,34 | 55,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 16,10 | 22,86 | 19,95 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 117,10 | 95,31 | 91,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,61 | 41,33 | 39,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,05 | 116,81 | 102,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -425,97 | -466,43 | -487,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,92 | 0,90 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,25 | 0,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,60 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,53 | 2,32 | 1,88 |