DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 1,19 | 2,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,07 | 1,35 | 2,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,32 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,17 | 2,73 | 2,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.343,53 | 3.018,73 | 3.150,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,99 | -9,71 | 4,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,94 | 10,95 | 11,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,72 | 5,06 | 5,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 34,84 | 47,52 | 60,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,34 | 55,96 | 80,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,86 | 19,95 | 15,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 95,31 | 91,86 | 98,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,33 | 39,82 | 33,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 116,81 | 102,74 | 108,11 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -466,43 | -487,65 | -204,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,90 | 0,87 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,25 | 0,24 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,64 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 1,88 | 1,79 |