DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,45 | 0,68 | 3,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,86 | 0,21 | 1,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 0,98 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,64 | 3,28 | 4,18 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.639,36 | 1.304,93 | 1.388,69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,04 | -20,40 | 6,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,96 | 4,00 | 3,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,55 | 0,93 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,33 | 31,49 | 65,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,01 | 71,73 | 86,79 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,50 | 12,30 | 22,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,52 | 43,89 | 57,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,49 | 4,00 | 5,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 57,37 | 61,76 | 83,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -47,14 | -45,50 | -31,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,95 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,36 | 0,29 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,64 | 2,29 | 3,18 |