DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,33 | -1,13 | -1,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,07 | -12,79 | -13,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,07 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,21 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,31 | 41,35 | 35,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51,05 | 32,09 | -14,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -6,79 | -5,64 | -6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | -14,08 | -9,58 | -13,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 142,49 | 133,46 | 102,37 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 164,68 | 88,95 | 96,41 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 918,02 | 675,79 | 783,47 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,83 | 33,40 | 41,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 991,84 | 725,63 | 835,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 251,28 | 251,50 | 246,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,82 | 4,25 | 4,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,59 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,42 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,22 |