DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,75 | 2,01 | 0,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,96 | 12,75 | 18,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,10 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,55 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,94 | 67,49 | 22,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 75,59 | 194,20 | -67,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,33 | 9,64 | 24,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,50 | 17,65 | 27,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,14 | 91,79 | 83,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,87 | 78,74 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 207,67 | 145,73 | 415,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 937,13 | 297,01 | 1.117,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,18 | 32,73 | 76,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.818,99 | 731,46 | 2.150,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 307,18 | 315,82 | 320,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,05 | 2,40 | 2,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,80 | 1,52 | 1,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,55 | 0,50 |