DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,96 | 4,09 | 1,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,86 | 2,72 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,20 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,82 | 7,62 | 6,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 725,54 | 1.089,32 | 967,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,89 | 50,14 | -11,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,75 | 9,69 | 8,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,55 | 5,06 | 3,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 51,76 | 67,16 | 42,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,94 | 79,99 | 79,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 165,31 | 112,73 | 115,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 275,19 | 308,35 | 327,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,84 | 67,68 | 69,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 445,93 | 423,11 | 434,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.051,60 | 906,07 | 1.232,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,22 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,40 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,09 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,98 | 6,79 | 6,06 |