DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -3,83 | -13,75 | -2,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -351,84 | -29,09 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 18,00 | 20,33 | 20,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,69 | 1,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | 110,47 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,53 | 84,36 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -180,15 | 52,85 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -154,50 | 195,30 | -55,03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23.402,47 | 11.221,33 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | -20.143,17 | -104.088,49 | -39.314,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -11.797,68 | -60.384,37 | -22.635,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 45.890,76 | 21.972,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 6,76 | 5,67 | 5,93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,52 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,04 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 17,00 | 19,33 | 19,94 |