DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -38,20 | -36,25 | -148,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -46,41 | -22,90 | -103,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,06 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 21,29 | 28,42 | 69,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,87 | 39,33 | 14,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,20 | 41,12 | -63,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,14 | 18,21 | 13,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,87 | 8,80 | -26,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 952,37 | -260,39 | 391,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 491,57 | 337,22 | 872,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.008,05 | 1.575,16 | 4.863,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 512,26 | 426,82 | 1.217,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.163,00 | 1.506,20 | 4.083,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,21 | -32,08 | -39,96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,95 | 0,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 20,29 | 27,42 | 68,58 |