DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,61 | 3,65 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 2,09 | 4,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,97 | 1,27 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 1,38 | 1,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,04 | 41,23 | 5,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 739,20 | 5,60 | -85,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,04 | 11,75 | 23,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,33 | 2,63 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,65 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,08 | 79,45 | 77,77 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,42 | 13,62 | 8,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,80 | 40,45 | 306,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,18 | 16,58 | 32,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 82,69 | 61,25 | 341,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,77 | 18,74 | 19,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,01 | 3,10 | 8,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 1,28 | 2,66 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,15 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 0,38 | 0,11 |