DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,42 | 4,34 | 0,12 | -13,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,93 | 43,78 | 1,45 | 1.025,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,05 | 0,03 | -0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,78 | 2,11 | 2,42 | 2,68 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.388,44 | 321,28 | 276,30 | -36,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,97 | -76,86 | -14,00 | -113,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,73 | 56,90 | 39,01 | 254,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,18 | 71,73 | 37,33 | 929,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,21 | 78,32 | 8,02 | 112,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 54,95 | 77,93 | 48,44 | 97,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 710,04 | 3.985,66 | 4.135,16 | -37.067,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 392,78 | 2.753,88 | 2.612,00 | 7.485,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 128,72 | 700,81 | 423,85 | 1.388,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.068,84 | 5.395,17 | 5.964,18 | -48.599,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.643,44 | 2.261,06 | 1.705,11 | 1.604,33 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,91 | 1,61 | 1,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 1,44 | 1,12 | 1,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,31 | 0,43 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,78 | 1,11 | 1,42 | 1,68 |