DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,16 | 0,49 | 2,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,26 | 0,31 | 1,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,23 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,77 | 6,73 | 7,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 855,20 | 1.370,64 | 2.430,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 103,02 | 60,27 | 77,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -5,42 | 5,57 | 3,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,06 | 2,10 | 2,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 238,79 | 18,06 | 53,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 106,73 | 81,46 | 92,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 201,26 | 126,05 | 86,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,60 | 44,57 | 17,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 163,55 | 120,57 | 73,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 539,00 | 334,37 | 208,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,59 | 118,14 | 212,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,02 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 0,88 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,72 | 5,67 | 6,19 |