DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4,40 | -2,09 | 1,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,12 | -9,22 | 3,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,03 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,04 | 7,65 | 7,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8,11 | 5,17 | 11,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -73,28 | -36,32 | 113,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,93 | -0,28 | 9,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,89 | 1,56 | 8,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -337,61 | -569,84 | 45,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 103,91 | 95,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.070,58 | 1.676,70 | 826,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.289,32 | 638,63 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.592,51 | 803,99 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.916,15 | 3.080,27 | 1.443,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,19 | 22,81 | 22,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,15 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,66 | 0,68 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,04 | 6,65 | 6,78 |