DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,66 | -9,68 | -11,70 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,71 | -92,48 | -213,45 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,02 | 0,01 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,26 | 4,31 | 5,37 | 5,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 21,44 | 4,41 | 2,07 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,79 | -53,14 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,70 | 9,92 | 1,21 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,96 | -12,21 | -42,84 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 10,73 | 756,57 | 498,25 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,11 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.081,76 | 14.281,65 | 30.477,35 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 414,32 | 2.214,41 | 4.736,62 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 445,35 | 1.467,36 | 3.162,98 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.514,49 | 16.375,66 | 34.895,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 25,74 | 22,50 | 13,86 | 9,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,13 | 1,08 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,01 | 0,96 | 0,94 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,26 | 3,31 | 4,37 | 4,98 |