DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,81 | 10,34 | 2,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 76,72 | 93,90 | 18,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,13 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 19,70 | 20,57 | 20,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,67 | 4,46 | 1,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,71 | 30,10 | 16,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | 85,14 | 118,34 | 18,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,77 | 99,56 | 93,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,12 | 79,70 | 110,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 117,09 | 109,13 | 93,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 30,94 | 28,86 | 18,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,83 | 41,59 | 27,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 579,65 | 569,22 | 601,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,94 | 104,28 | 116,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,64 | 5,33 | 6,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,43 | 5,15 | 6,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,39 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,11 |