Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 149.111 124.335 77.217 84.411 138.289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20.518 9.278 13.178 11.993 25.838
1. Tiền 15.518 7.278 13.178 4.193 13.238
2. Các khoản tương đương tiền 5.000 2.000 0 7.800 12.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 4.486 31.700 86.439
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 1.486 0 86.039
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 3.000 31.700 400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.308 80.263 45.933 31.304 21.094
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 64.715 60.620 42.117 42.245 16.814
2. Trả trước cho người bán 5.558 5.543 3.060 3.187 703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 287 415 3 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.032 25.809 12.453 3.872 3.577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.998 -11.996 -12.112 -18.003 0
IV. Tổng hàng tồn kho 40.709 31.225 13.196 9.138 3.536
1. Hàng tồn kho 40.709 31.225 13.196 9.138 3.581
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -45
V. Tài sản ngắn hạn khác 575 570 424 276 1.382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 575 548 271 114 378
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 22 0 0 967
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 154 162 36
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 105.755 105.334 102.837 82.761 71.554
I. Các khoản phải thu dài hạn 35.053 35.053 35.035 35.018 39.500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 35 18 0
5. Phải thu dài hạn khác 35.053 35.053 35.000 35.000 39.500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.613 31.015 26.149 20.390 28.764
1. Tài sản cố định hữu hình 32.979 30.381 24.322 19.757 28.130
- Nguyên giá 65.244 66.994 65.542 54.178 64.379
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.264 -36.613 -41.220 -34.421 -36.249
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 634 634 1.827 634 634
- Nguyên giá 674 674 2.663 674 674
- Giá trị hao mòn lũy kế -40 -40 -836 -40 -40
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.317 2.976 1.068 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.317 2.976 1.068 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.243 35.215 40.213 27.089 1.840
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 9.500 9.500 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 31.458 34.328 34.328 23.863 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -214 -112 -4.255 -6.914 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 640 640 640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.529 1.074 372 263 1.450
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.529 1.074 372 263 1.450
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 254.866 229.669 180.053 167.172 209.843
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 63.424 48.914 40.303 18.439 21.598
I. Nợ ngắn hạn 63.424 48.914 40.303 18.439 21.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26.336 10.517 1.485 0 9.906
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.042 10.737 11.159 8.201 5.479
4. Người mua trả tiền trước 456 10 96 8 101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.725 1.944 843 1.543 809
6. Phải trả người lao động 2.697 1.957 1.264 2.865 2.167
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 175 38 1.221 466 2.318
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.423 22.734 23.602 5.077 571
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 570 978 633 279 246
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 191.442 180.754 139.750 148.733 188.245
I. Vốn chủ sở hữu 191.442 180.754 139.750 148.733 188.245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 151.397 151.397 151.397 151.397 151.397
2. Thặng dư vốn cổ phần -644 -644 -644 -644 -644
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.118 14.359 14.693 14.693 14.693
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 23 23 23 23 23
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.548 15.619 -25.720 -16.737 21.029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.502 14.505 -11.016 -25.720 -16.737
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.046 1.114 -14.703 8.983 37.766
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 1.747
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 254.866 229.669 180.053 167.172 209.843