Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 16,34 17,41 16,19
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 9,81 10,80 10,13

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95,71 95,80 96,12
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,88 1,99 1,66
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,28 0,44 0,31
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63,45 66,96 67,02
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 16,34 17,41 16,19

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tăng trưởng tài sản % 15,82 -4,69 9,77
Tăng trưởng tín dụng % 14,43 0,58 9,87
Tăng trưởng huy động vốn % 18,30 -1,53 10,70

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
NIM % 1,09 1,03 1,16
ROA (%) % 0,53 0,51 0,62
ROE (%) % 5,44 4,75 6,09
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 72,96 79,55 76,21

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 105,65 107,92 107,11
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 28,30 22,19 20,17
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 7,80 5,47 1,99