DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,26 | 0,01 | -5,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 0,18 | -53,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,08 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,12 | 108,04 | 125,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 76,37 | -38,31 | 16,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,36 | 6,63 | -37,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,85 | 1,43 | -52,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,24 | 61,73 | 100,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,68 | 20,17 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 296,94 | 499,42 | 438,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 190,02 | 315,59 | 177,35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 3,63 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 523,37 | 852,52 | 698,75 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 942,69 | 948,57 | 916,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 16,28 | 16,60 | 20,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 10,52 | 10,78 | 14,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,26 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,04 |