DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,33 | 1,96 | 2,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,22 | 2,01 | 2,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,75 | 0,71 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,37 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 127,82 | 120,58 | 118,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,29 | -5,67 | -1,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,60 | 9,12 | 9,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,26 | 2,91 | 3,82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,96 | 93,43 | 80,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 74,20 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 24,96 | 21,75 | 30,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,01 | 85,27 | 251,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,26 | 6,63 | 11,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,76 | 102,79 | 261,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 87,72 | 90,52 | 94,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,78 | 3,00 | 1,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,77 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,20 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,37 | 1,94 |