DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,06 | 1,26 | 1,16 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,22 | 3,71 | 3,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,19 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,72 | 1,83 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,07 | 111,28 | 104,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,76 | 4,91 | -5,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,69 | 21,21 | 21,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 5,85 | 5,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,41 | 80,66 | 82,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,45 | 78,61 | 78,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 123,17 | 134,79 | 162,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 81,94 | 109,65 | 119,30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 67,67 | 80,33 | 73,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 259,54 | 283,12 | 311,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 67,52 | 72,58 | 78,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,29 | 1,27 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,84 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,83 | 0,84 |