DUPONT
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,67 | 2,48 | 1,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,32 | 3,80 | 2,82 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,44 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,48 | 1,44 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 516,57 | 688,33 | 523,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,91 | 33,25 | -23,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,20 | 16,86 | 14,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,05 | 4,95 | 3,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,05 | 94,69 | 92,77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,75 | 81,15 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,18 | 87,55 | 106,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,24 | 78,57 | 99,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 95,41 | 61,21 | 80,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 224,25 | 166,15 | 213,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2021 | Q4 2021 | Q1 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 532,95 | 544,58 | 554,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,72 | 1,77 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,07 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,20 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,72 | 0,67 | 0,63 |