DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,01 | 0,20 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,05 | 1,19 | 7,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,13 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,25 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,09 | 208,43 | 253,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -12,26 | 0,65 | 21,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,50 | 28,52 | 30,95 |
Tỷ lệ EBIT | % | -0,01 | 4,36 | 11,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 962,55 | 97,45 | 99,83 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 27,96 | 63,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 29,86 | 33,39 | 23,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 435,95 | 413,64 | 332,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,00 | 22,89 | 15,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 359,09 | 364,39 | 300,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 671,64 | 684,17 | 712,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,69 | 5,62 | 6,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,37 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,25 | 0,23 |