DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 1,04 | 0,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,40 | 2,49 | 2,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,14 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,94 | 2,95 | 2,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20.154,91 | 20.781,92 | 18.854,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,31 | 3,11 | -9,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,47 | 27,75 | 27,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,55 | 12,59 | 11,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 25,05 | 36,22 | 28,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,12 | 54,52 | 75,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,43 | 52,62 | 69,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 99,96 | 88,27 | 95,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,00 | 41,32 | 43,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 216,62 | 192,16 | 206,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -6.183,06 | -6.659,02 | -6.799,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,87 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,57 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,70 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,17 | 2,19 | 2,11 |