DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 2,19 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,11 | 5,93 | 1,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,25 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,46 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 366,46 | 310,36 | 282,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,52 | -15,31 | -9,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,60 | 0,61 | 1,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,56 | 10,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 66,99 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,44 | 80,68 | 81,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 76,73 | 46,97 | 195,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,55 | 1,84 | 2,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,16 | 44,69 | 72,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,92 | 110,00 | 197,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 213,21 | 111,58 | -60,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,66 | 1,43 | 0,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,60 | 1,40 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,69 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,46 | 0,95 |