DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,82 | 0,45 | 2,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,77 | 0,07 | 0,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,69 | 1,85 | 1,57 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,51 | 3,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.092,93 | 1.156,33 | 1.092,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,98 | 5,80 | -5,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,37 | 2,69 | 4,30 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,20 | 0,23 | 0,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,41 | 41,99 | 72,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 70,17 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,76 | 24,33 | 33,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,76 | 15,44 | 15,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,09 | 23,32 | 32,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 46,75 | 41,91 | 50,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 102,76 | 96,36 | 109,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,22 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,77 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,69 | 2,51 | 2,81 |