DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,73 | 1,38 | 3,61 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,44 | 3,05 | 6,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,32 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,42 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.295,88 | 1.053,21 | 1.294,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,51 | -18,73 | 22,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,58 | 13,68 | 17,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,95 | 4,75 | 8,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,86 | 84,05 | 93,13 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,70 | 76,49 | 82,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,93 | 34,73 | 20,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,76 | 46,43 | 42,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,71 | 42,12 | 35,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,33 | 119,20 | 89,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 236,25 | 180,36 | 302,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,20 | 1,15 | 1,31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,79 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,58 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,56 | 0,43 |