DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,35 | 2,78 | 3,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,97 | 22,53 | 24,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,10 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,24 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,85 | 54,71 | 61,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,36 | -2,04 | 11,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,21 | 59,65 | 61,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 33,42 | 29,41 | 32,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,55 | 92,74 | 92,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,06 | 82,60 | 82,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,69 | 28,55 | 27,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,94 | 43,28 | 51,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,62 | 16,33 | 55,72 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 105,00 | 152,76 | 124,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,75 | 44,83 | 30,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,96 | 1,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,71 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,83 | 0,85 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,24 | 0,24 |