DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,77 | 10,51 | 11,41 | 14,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,18 | 2,37 | 2,43 | 2,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,74 | 2,90 | 2,83 | 2,94 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,53 | 1,66 | 1,72 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 749,33 | 748,63 | 853,43 | 888,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,68 | -0,09 | 14,00 | 4,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,25 | 26,88 | 31,30 | 31,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,78 | 2,94 | 3,16 | 3,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,56 | 80,68 | 77,01 | 76,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,51 | 12,81 | 5,80 | 5,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,22 | 5,95 | 16,84 | 16,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 56,34 | 40,01 | 47,30 | 51,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 50,32 | 51,09 | 66,40 | 58,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -2,73 | 15,76 | 36,31 | 14,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,97 | 1,18 | 1,31 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,85 | 1,04 | 1,06 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,59 | 0,48 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,53 | 0,66 | 0,72 |